Thiết bị cân bằng tải Elfiq

Thiết bị cân bằng tải Elfiq

  • Giá bán: Liên hệ
  • Dòng sản phẩm: Thiết bị mạng Cisco
  • Tình trạng hàng hóa: Liên hệ
  • - Elfiq Core Series: Băng thông lên đến 20 Gbps, số session 4.096.000, dùng cho Datacenter, doanh nghiệp lớn.
    - Elfiq E-80 Series: Băng thông tối đa 6 Gbps, số session 2.048.000, dùng cho doanh nghiệp tầm trung.
    - Elfiq E-60 Series: Băng thông tối đa 2 Gbps, số session 512.000, dùng cho doanh nghiệp nhỏ.
    - Elfiq E-40 Series: Băng thông tối đa 1 Gbps, số session 512.000, dùng cho các chi nhánh.

1. Thông số kỹ thuật Elfiq Core Series:

PERFORMANCE  CORE-3  CORE-6 CORE-10 CORE-20
Maximum Supported¹ (upload and download
combined, Quantum packs included)
3 Gbps 6 Gbps 10 Gbps 20 Gbps
Number of Sessions⁴  1,024,000 2,048,000 3,072,000 4,096,000
Number of 3G/4G/LTE USB Links 16 16 16 16
Number of ISP/Links 32 48 64 128
Number of Networks (Subnets) Per Link 32 32 64 64
Number of IDNS Records (Intelligent DNS) 8,190  16,380 32,760 32,760
VPN Throughphut with SSL VPN 1 Gbps 1 Gbps 1 Gbps 1 Gbps
VPN Throughphut with STREAM VPN ¹² 3Gbps 6Gbps 10Gbps 20Gbps
Number of 10/100/1000 Copper Interfaces 6 6 6 6
Number of 1Gbps SFP Sockets 2 2 2 2
Number of 10Gbps SFP+ Sockets 2 2 2 2

Tham khảo tài liệu tại đường dẫn sau:

https://www.adaptiv-networks.com/wp-content/uploads/2022/03/Elfiq-CoreSeries-ProductSheet-1.pdf 

2. Thông số kỹ thuật Elfiq E80 Series:

PERFORMANCE  E80-2000 E80-3000 E80-4000 E80-6000
Maximum throughput 1
(upload and download combined)
2 Gbps 3 Gbps 4 Gbps 6 Gbps
Number of sessions 512,000  1,024,000  1,536,000  2,048,000
Number of ISP/Links 32 36 42 48
Number of 3G/4G/LTE USB Links 16 16 16 16
Maximum Number of Link Balancer
Instances (VFI)
2 2 2 2
Number of Networks (Subnets) Per Link 32 32 32 32
Number of IDNS Records (Intelligent DNS)  4,095 8,190 12,285  16,380
VPN Throughphut 1 Gbps 1 Gbps 1 Gbps 1 Gbps
Number of Gbe RJ45 Interfaces 6 6 6 6

Tham khảo tài liệu tại đường dẫn sau:

https://www.adaptiv-networks.com/wp-content/uploads/2023/07/Elfiq-E80Series-SDWAN-ProductSheet.pdf 

3. Thông số kỹ thuật Elfiq E60 Series:

PERFORMANCE  E60-1000 E60-1500 E60-2000
Maximum throughput 
(upload and download combined)
1 Gbps 1.5 Gbps 2 Gbps
Number of sessions 256,000 512,000 512,000
Number of ISP/Links 16 24 32
Number of 3G/4G/LTE USB Links 16 16 16
Maximum Number of Link Balancer Instances (VFI) 1 2 2
Number of Networks (Subnets) Per Link 32 32 32
Number of IDNS Records (Intelligent DNS) 512 1024 4095
VPN Throughphut 300 Mbps 300 Mbps 300 Mbps
Number of 10/100/1000 Copper Interfaces 6 6 6

Tham khảo tài liệu tại đường dẫn sau:

https://www.adaptiv-networks.com/wp-content/uploads/2022/03/Elfiq-E60Series-SDWAN-ProductSheet.pdf 

4. Thông số kỹ thuật Elfiq E40 Series:

PERFORMANCE E40-100 E40-200 E40-500 E40-1000
Maximum Supported (upload and download
combined)
100 Mbps 200 Mbps 500 Mbps 1 Gbps
Number of Sessions  64,000  128,000 256,000  512,000
Number of 3G/4G/LTE USB Links 2 4 8 12
Number of ISP/Links 2 4 8 12
Number of Networks (Subnets) Per Link 4 8 12 16
Number of IDNS Records (Intelligent DNS) 16 32 128 256
VPN Throughput with SSL VPN 100 Mbps 100 Mbps 200 Mbps 300 Mbps
Number of 10/100/1000 Copper Interfaces 4 4 4 4

Tham khảo tài liệu tại đường dẫn sau:

https://www.adaptiv-networks.com/wp-content/uploads/2022/12/Elfiq-E40Series-ProductSheet-1262022.pdf 

 

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt