Bộ lưu điện UPS EMERSON 6000IRT5UXLN 6KVA
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
GXT5-6000IRT5UXLN |
NGÕ RA |
|
Hiệu suất AC-AC |
94% |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) |
230VAC |
Tần số (Hz) |
50/60 Hz |
Dạng sóng |
Sóng sin chuẩn |
Kết nối nguồn ngõ ra |
Output Terminal Block |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) |
>150% tối thiểu 200ms; 125-150% trong 60 giây; 105-125% trong 5 phút; ≤105% hoạt động liên tục |
NGÕ VÀO |
|
Tần số danh định |
60Hz (mặc định xuất xưởng là 50Hz) |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) |
230 VAC |
Điện áp mà người dùng có thể cấu hình |
200/208/220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy |
176 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 176 VAC, công suất bị suy giảm) |
Điện áp tối đa cho phép |
288VAC |
Tần số ngõ vào không qua ắc quy |
40 - 70Hz |
ẮC QUY |
|
Dòng sạc |
Mặc định 2.25A, tối đa 5A |
Loại ắc quy |
Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng |
Số lượng x Điện áp x Dung lượng |
2 x 8 x 12V x 9.0AH |
Thời gian lưu điện chế độ Full tải |
5.5 phút |
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải |
14.5 phút |
NGƯỠNG BẢO VỆ Ở CHẾ ĐỘ BYPASS |
|
Lựa chọn giới hạn trên |
+ 10%, + 15%, + 20%; default + 10% |
Lựa chọn giới hạn dưới |
- 10%, - 15%, - 20%; default - 15% |
Vô hiệu hóa chế độ Bypass |
Khi tần số ngõ vào không đồng bộ |
VẬT LÝ |
|
Kích thước WxDxH (mm) |
430 x 630 x 217 |
Trọng lượng (kg) |
70.8 |
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Nhiệt độ vận hành |
Chịu được tới 40oC khi Full tải ( chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn) |
Nhiệt độ bảo quản |
-15oC đến +40oC |
Độ ẩm |
0-95% không ngưng tụ |
Độ cao |
Lên đến 3000m tại 25oC |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) |
≤55 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 50 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông |
Tiêu chuẩn an toàn |
IEC62040-1:2008 version, GS mark |
EMI/EMC/C-Tick EMC |
IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 ) |
ESD |
IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A |
Radiated Susceptibility |
IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A |
Electrical Fast Transient |
IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A |
Surge Immunity |
IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A |
Transportation |
ISTA Procedure 1E |
POD |
|
Model number |
PD5-CE6HDWRMBS |
Amp rating |
50A |
Includes |
2 cổng IEC20 C19 16A / 250V Sockets, 6 cổng C13 10A / 250V Sockets |